🔍 Search: NGƯỜI MẶT RỖ
🌟 NGƯỜI MẶT RỖ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
곰보
Danh từ
-
1
천연두로 인해 생긴 얼굴의 상처 자국.
1 VẾT SẸO ĐẬU MÙA: Vết sẹo trên mặt sinh ra do bệnh đậu mùa. -
2
(낮잡아 이르는 말로) 얼굴에 우묵우묵 흠이 있는 사람.
2 NGƯỜI MẶT RỖ: (cách nói xem thường) Người có nhiều vết thẹo loang lổ trên mặt.
-
1
천연두로 인해 생긴 얼굴의 상처 자국.